Có 2 kết quả:

极点 jí diǎn ㄐㄧˊ ㄉㄧㄢˇ極點 jí diǎn ㄐㄧˊ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) extreme point
(2) pole
(3) the origin (in polar coordinates)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) extreme point
(2) pole
(3) the origin (in polar coordinates)

Bình luận 0