Có 2 kết quả:
极点 jí diǎn ㄐㄧˊ ㄉㄧㄢˇ • 極點 jí diǎn ㄐㄧˊ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extreme point
(2) pole
(3) the origin (in polar coordinates)
(2) pole
(3) the origin (in polar coordinates)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extreme point
(2) pole
(3) the origin (in polar coordinates)
(2) pole
(3) the origin (in polar coordinates)
Bình luận 0